中文 Trung Quốc
爍爍
烁烁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhấp nháy
lấp lánh
爍爍 烁烁 phát âm tiếng Việt:
[shuo4 shuo4]
Giải thích tiếng Anh
flickering
glittering
爐 炉
爐子 炉子
爐床 炉床
爐渣 炉渣
爐火 炉火
爐火純青 炉火纯青