中文 Trung Quốc
爆鳴
爆鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crack
nổ âm thanh
爆鳴 爆鸣 phát âm tiếng Việt:
[bao4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
crack
exploding sound
爇 爇
爇 爇
爊 爊
爌 爌
爌 爌
爌 爌