中文 Trung Quốc
爆發性
爆发性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
explosiveness
bật lên
爆發性 爆发性 phát âm tiếng Việt:
[bao4 fa1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
explosiveness
recoil
爆破 爆破
爆破手 爆破手
爆竹 爆竹
爆管 爆管
爆米花 爆米花
爆紅 爆红