中文 Trung Quốc
燈臺
灯台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lampstand
燈臺 灯台 phát âm tiếng Việt:
[deng1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
lampstand
燈芯 灯芯
燈芯絨 灯芯绒
燈芯草 灯芯草
燈草絨 灯草绒
燈蕊 灯蕊
燈號 灯号