中文 Trung Quốc
燈芯絨
灯芯绒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vải to sợi (dệt)
燈芯絨 灯芯绒 phát âm tiếng Việt:
[deng1 xin1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
corduroy (textiles)
燈芯草 灯芯草
燈草 灯草
燈草絨 灯草绒
燈號 灯号
燈蛾 灯蛾
燈謎 灯谜