中文 Trung Quốc
燈芯
灯芯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 燈心|灯心 [deng1 xin1]
燈芯 灯芯 phát âm tiếng Việt:
[deng1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
see 燈心|灯心[deng1 xin1]
燈芯絨 灯芯绒
燈芯草 灯芯草
燈草 灯草
燈蕊 灯蕊
燈號 灯号
燈蛾 灯蛾