中文 Trung Quốc
燈草絨
灯草绒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 燈芯絨|灯芯绒 [deng1 xin1 rong2]
燈草絨 灯草绒 phát âm tiếng Việt:
[deng1 cao3 rong2]
Giải thích tiếng Anh
see 燈芯絨|灯芯绒[deng1 xin1 rong2]
燈蕊 灯蕊
燈號 灯号
燈蛾 灯蛾
燈頭 灯头
燉 炖
燉煌 炖煌