中文 Trung Quốc
熱痙攣
热痉挛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột rút nhiệt
熱痙攣 热痉挛 phát âm tiếng Việt:
[re4 jing4 luan2]
Giải thích tiếng Anh
heat cramps
熱絡 热络
熱線 热线
熱能 热能
熱腸 热肠
熱臉貼冷屁股 热脸贴冷屁股
熱茶 热茶