中文 Trung Quốc
熱浪
热浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đợt nắng nóng
熱浪 热浪 phát âm tiếng Việt:
[re4 lang4]
Giải thích tiếng Anh
heatwave
熱淚 热泪
熱淚盈眶 热泪盈眶
熱源 热源
熱火朝天 热火朝天
熱炒 热炒
熱炒熱賣 热炒热卖