中文 Trung Quốc
熱淚
热泪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng nước mắt
熱淚 热泪 phát âm tiếng Việt:
[re4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
hot tears
熱淚盈眶 热泪盈眶
熱源 热源
熱潮 热潮
熱炒 热炒
熱炒熱賣 热炒热卖
熱烈 热烈