中文 Trung Quốc
熱氣
热气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi nước
nhiệt
CL:股 [gu3]
熱氣 热气 phát âm tiếng Việt:
[re4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
steam
heat
CL:股[gu3]
熱氣球 热气球
熱氣騰騰 热气腾腾
熱水 热水
熱水澡 热水澡
熱水瓶 热水瓶
熱水袋 热水袋