中文 Trung Quốc
熱水澡
热水澡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng tắm hoặc vòi hoa sen
熱水澡 热水澡 phát âm tiếng Việt:
[re4 shui3 zao3]
Giải thích tiếng Anh
hot bath or shower
熱水瓶 热水瓶
熱水袋 热水袋
熱河 热河
熱淚 热泪
熱淚盈眶 热泪盈眶
熱源 热源