中文 Trung Quốc- 熱水瓶
- 热水瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Chai thủy điện
- chai chân không
- nóng lạnh nước nóng (thiết bị)
- CL:個|个 [ge4]
熱水瓶 热水瓶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- thermos bottle
- vacuum bottle
- hot water dispenser (appliance)
- CL:個|个[ge4]