中文 Trung Quốc
熱氣球
热气球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí cầu khí nóng
熱氣球 热气球 phát âm tiếng Việt:
[re4 qi4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
hot air balloon
熱氣騰騰 热气腾腾
熱水 热水
熱水器 热水器
熱水瓶 热水瓶
熱水袋 热水袋
熱河 热河