中文 Trung Quốc
熱土
热土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quê hương
nóng mảnh bất động sản
熱土 热土 phát âm tiếng Việt:
[re4 tu3]
Giải thích tiếng Anh
homeland
hot piece of real estate
熱容 热容
熱對流 热对流
熱導 热导
熱層 热层
熱島 热岛
熱島效應 热岛效应