中文 Trung Quốc
  • 熱島 繁體中文 tranditional chinese熱島
  • 热岛 简体中文 tranditional chinese热岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đảo nhiệt (tức là lớn thành phố Trung tâm là nóng hơn)
熱島 热岛 phát âm tiếng Việt:
  • [re4 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • heat island (i.e. large city centers are hotter)