中文 Trung Quốc
熱島
热岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo nhiệt (tức là lớn thành phố Trung tâm là nóng hơn)
熱島 热岛 phát âm tiếng Việt:
[re4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
heat island (i.e. large city centers are hotter)
熱島效應 热岛效应
熱帖 热帖
熱帶 热带
熱帶雨林 热带雨林
熱帶風暴 热带风暴
熱帶魚 热带鱼