中文 Trung Quốc
熱對流
热对流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối lưu nhiệt
熱對流 热对流 phát âm tiếng Việt:
[re4 dui4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
heat convection
熱導 热导
熱導率 热导率
熱層 热层
熱島效應 热岛效应
熱帖 热帖
熱帶 热带