中文 Trung Quốc
熱島效應
热岛效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo nhiệt hiệu quả (tức là lớn thành phố Trung tâm là nóng hơn)
熱島效應 热岛效应 phát âm tiếng Việt:
[re4 dao3 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
heat island effect (i.e. large city centers are hotter)
熱帖 热帖
熱帶 热带
熱帶地區 热带地区
熱帶風暴 热带风暴
熱帶魚 热带鱼
熱度 热度