中文 Trung Quốc
熱乎乎
热乎乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp và ấm áp
熱乎乎 热乎乎 phát âm tiếng Việt:
[re4 hu1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
nice and warm
熱乾面 热干面
熱值 热值
熱傳導 热传导
熱切 热切
熱剌剌 热剌剌
熱力 热力