中文 Trung Quốc
熱乾面
热干面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì khô nóng
熱乾面 热干面 phát âm tiếng Việt:
[re4 gan1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
hot dry noodles
熱值 热值
熱傳導 热传导
熱函 热函
熱剌剌 热剌剌
熱力 热力
熱力學 热力学