中文 Trung Quốc
熱剌剌
热剌剌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
smartingly đau đớn
熱剌剌 热剌剌 phát âm tiếng Việt:
[re4 la4 la4]
Giải thích tiếng Anh
smartingly painful
熱力 热力
熱力學 热力学
熱力學溫度 热力学温度
熱動平衡 热动平衡
熱呼 热呼
熱呼呼 热呼呼