中文 Trung Quốc
熱傳導
热传导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trao đổi nhiệt
dẫn nhiệt
熱傳導 热传导 phát âm tiếng Việt:
[re4 chuan2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
heat transfer
thermal conduction
熱函 热函
熱切 热切
熱剌剌 热剌剌
熱力學 热力学
熱力學溫度 热力学温度
熱力學溫標 热力学温标