中文 Trung Quốc
熱中子
热中子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơtron nhiệt
熱中子 热中子 phát âm tiếng Việt:
[re4 zhong1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
thermal neutron
熱乎 热乎
熱乎乎 热乎乎
熱乾面 热干面
熱傳導 热传导
熱函 热函
熱切 热切