中文 Trung Quốc
熱
热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm lên
nóng lên
Bể (của thời tiết)
nhiệt
nhiệt tâm
熱 热 phát âm tiếng Việt:
[re4]
Giải thích tiếng Anh
to warm up
to heat up
hot (of weather)
heat
fervent
熱中 热中
熱中子 热中子
熱乎 热乎
熱乾面 热干面
熱值 热值
熱傳導 热传导