中文 Trung Quốc
熰
熰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn hán nghiêm trọng
thời tiết đặc biệt nóng
熰 熰 phát âm tiếng Việt:
[ou1]
Giải thích tiếng Anh
severe drought
exceptionally hot weather
熰 熰
熱 热
熱中 热中
熱乎 热乎
熱乎乎 热乎乎
熱乾面 热干面