中文 Trung Quốc
熬藥
熬药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để decoct dược
熬藥 熬药 phát âm tiếng Việt:
[ao2 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to decoct medicinal herbs
熬頭兒 熬头儿
熯 熯
熰 熰
熱 热
熱中 热中
熱中子 热中子