中文 Trung Quốc
熬稃
熬稃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phùng ra hạt
popped lúa mì
bỏng ngô
熬稃 熬稃 phát âm tiếng Việt:
[ao1 fu1]
Giải thích tiếng Anh
puffed grain
popped wheat
popcorn
熬膏 熬膏
熬藥 熬药
熬頭兒 熬头儿
熰 熰
熰 熰
熱 热