中文 Trung Quốc
熬煎
熬煎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
tra tấn
熬煎 熬煎 phát âm tiếng Việt:
[ao2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
suffering
torture
熬稃 熬稃
熬膏 熬膏
熬藥 熬药
熯 熯
熰 熰
熰 熰