中文 Trung Quốc
熬夜
熬夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở lại lên trễ hoặc tất cả các đêm
熬夜 熬夜 phát âm tiếng Việt:
[ao2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to stay up late or all night
熬更守夜 熬更守夜
熬煎 熬煎
熬稃 熬稃
熬藥 熬药
熬頭兒 熬头儿
熯 熯