中文 Trung Quốc
熬
熬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đun sôi
hơi sôi
熬 熬 phát âm tiếng Việt:
[ao1]
Giải thích tiếng Anh
to boil
to simmer
熬 熬
熬出頭 熬出头
熬夜 熬夜
熬煎 熬煎
熬稃 熬稃
熬膏 熬膏