中文 Trung Quốc
熨
熨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa giải
mịn
熨 熨 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
reconciled
smooth
熨 熨
熨斗 熨斗
熨法 熨法
熬 熬
熬 熬
熬出頭 熬出头