中文 Trung Quốc
熨斗
熨斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo sắt
熨斗 熨斗 phát âm tiếng Việt:
[yun4 dou3]
Giải thích tiếng Anh
clothes iron
熨法 熨法
熨燙 熨烫
熬 熬
熬出頭 熬出头
熬夜 熬夜
熬更守夜 熬更守夜