中文 Trung Quốc
熨
熨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa giải
mịn
một sắt
để sắt
熨 熨 phát âm tiếng Việt:
[yun4]
Giải thích tiếng Anh
an iron
to iron
熨斗 熨斗
熨法 熨法
熨燙 熨烫
熬 熬
熬出頭 熬出头
熬夜 熬夜