中文 Trung Quốc
熔毀
熔毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khủng hoảng
(của nhiên liệu hạt nhân) để làm tan chảy
熔毀 熔毁 phát âm tiếng Việt:
[rong2 hui3]
Giải thích tiếng Anh
meltdown
(of nuclear fuel) to melt down
熔渣 熔渣
熔漿 熔浆
熔煉 熔炼
熔礦爐 熔矿炉
熔融 熔融
熔融岩漿 熔融岩浆