中文 Trung Quốc
熔礦爐
熔矿炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò
熔礦爐 熔矿炉 phát âm tiếng Việt:
[rong2 kuang4 lu2]
Giải thích tiếng Anh
furnace
熔融 熔融
熔融岩漿 熔融岩浆
熔解 熔解
熗 炝
熘 熘
熙 熙