中文 Trung Quốc
熔漿
熔浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
macma
nóng chảy dung nham
熔漿 熔浆 phát âm tiếng Việt:
[rong2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
magma
molten lava
熔煉 熔炼
熔爐 熔炉
熔礦爐 熔矿炉
熔融岩漿 熔融岩浆
熔解 熔解
熔點 熔点