中文 Trung Quốc
熔融
熔融
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tan chảy
để fuse
熔融 熔融 phát âm tiếng Việt:
[rong2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to melt
to fuse
熔融岩漿 熔融岩浆
熔解 熔解
熔點 熔点
熘 熘
熙 熙
熙來攘往 熙来攘往