中文 Trung Quốc
熔化點
熔化点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm nóng chảy
熔化點 熔化点 phát âm tiếng Việt:
[rong2 hua4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
melting point
熔岩 熔岩
熔岩流 熔岩流
熔岩湖 熔岩湖
熔毀 熔毁
熔渣 熔渣
熔漿 熔浆