中文 Trung Quốc
熔岩
熔岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dung nham
熔岩 熔岩 phát âm tiếng Việt:
[rong2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
lava
熔岩流 熔岩流
熔岩湖 熔岩湖
熔岩穹丘 熔岩穹丘
熔渣 熔渣
熔漿 熔浆
熔煉 熔炼