中文 Trung Quốc
熒惑
荧惑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hồ
để mê hoặc và gây nhầm lẫn
hành tinh sao Hỏa
熒惑 荧惑 phát âm tiếng Việt:
[ying2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to bewilder
to dazzle and confuse
the planet Mars
熒惑星 荧惑星
熒熒 荧荧
熔 熔
熔化點 熔化点
熔岩 熔岩
熔岩流 熔岩流