中文 Trung Quốc
熒熒
荧荧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một glimmer
lấp lánh (của ngôi sao, lân quang, nến)
nhấp nháy ánh sáng
熒熒 荧荧 phát âm tiếng Việt:
[ying2 ying2]
Giải thích tiếng Anh
a glimmer
twinkling (of stars, phosphorescence, candlelight)
flickering light
熔 熔
熔化 熔化
熔化點 熔化点
熔岩流 熔岩流
熔岩湖 熔岩湖
熔岩穹丘 熔岩穹丘