中文 Trung Quốc
熒光棒
荧光棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng thanh
thanh ánh sáng
熒光棒 荧光棒 phát âm tiếng Việt:
[ying2 guang1 bang4]
Giải thích tiếng Anh
glow stick
light stick
熒光燈 荧光灯
熒光筆 荧光笔
熒屏 荧屏
熒惑 荧惑
熒惑星 荧惑星
熒熒 荧荧