中文 Trung Quốc
熒光筆
荧光笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
highlighter (bút)
熒光筆 荧光笔 phát âm tiếng Việt:
[ying2 guang1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
highlighter (pen)
熒屏 荧屏
熒幕 荧幕
熒惑 荧惑
熒熒 荧荧
熔 熔
熔化 熔化