中文 Trung Quốc
熒光幕
荧光幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màn hình (của một truyền hình, máy tính vv) (Tw)
熒光幕 荧光幕 phát âm tiếng Việt:
[ying2 guang1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
screen (of a TV, computer etc) (Tw)
熒光棒 荧光棒
熒光燈 荧光灯
熒光筆 荧光笔
熒幕 荧幕
熒惑 荧惑
熒惑星 荧惑星