中文 Trung Quốc
熏風
熏风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gió Nam ấm
熏風 熏风 phát âm tiếng Việt:
[xun1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
warm south wind
熏香 熏香
熒 荧
熒光 荧光
熒光幕 荧光幕
熒光棒 荧光棒
熒光燈 荧光灯