中文 Trung Quốc
熏香
熏香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương
熏香 熏香 phát âm tiếng Việt:
[xun1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
incense
熒 荧
熒光 荧光
熒光屏 荧光屏
熒光棒 荧光棒
熒光燈 荧光灯
熒光筆 荧光笔