中文 Trung Quốc
熏衣草
熏衣草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa oải hương
熏衣草 熏衣草 phát âm tiếng Việt:
[xun1 yi1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
lavender
熏陶成性 熏陶成性
熏風 熏风
熏香 熏香
熒光 荧光
熒光屏 荧光屏
熒光幕 荧光幕