中文 Trung Quốc
熊羆
熊罴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay chiến đấu khốc liệt
chiến binh dũng cảm
熊羆 熊罴 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 pi2]
Giải thích tiếng Anh
fierce fighters
valiant warriors
熊耳山 熊耳山
熊腰虎背 熊腰虎背
熊膽 熊胆
熊蜂 熊蜂
熊貓 熊猫
熊貓眼 熊猫眼