中文 Trung Quốc
熊皮帽
熊皮帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bearskin mũ
熊皮帽 熊皮帽 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 pi2 mao4]
Giải thích tiếng Anh
bearskin hat
熊瞎子 熊瞎子
熊羆 熊罴
熊耳山 熊耳山
熊膽 熊胆
熊膽草 熊胆草
熊蜂 熊蜂