中文 Trung Quốc
熊猴
熊猴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Assam khỉ
熊猴 熊猴 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 hou2]
Giải thích tiếng Anh
Assamese macaque
熊皮帽 熊皮帽
熊瞎子 熊瞎子
熊羆 熊罴
熊腰虎背 熊腰虎背
熊膽 熊胆
熊膽草 熊胆草